Horqin Hữu Dực Tiền
Mã bưu chính | 137500 |
---|---|
Minh | Hưng An |
• Tổng cộng | 420,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 22,7/km2 (59/mi2) |
Horqin Hữu Dực Tiền
Mã bưu chính | 137500 |
---|---|
Minh | Hưng An |
• Tổng cộng | 420,000 |
Quốc gia | Trung Quốc |
Múi giờ | Giờ chuẩn Trung Quốc (UTC+8) |
Khu tự trị | Nội Mông Cổ |
• Mật độ | 22,7/km2 (59/mi2) |
Thực đơn
Horqin Hữu Dực TiềnLiên quan
Horqin Horqin Tả Dực Hậu Horqin Hữu Dực Tiền Horqin Tả Dực Trung Horqin (khu) Horqin Hữu Dực Trung Horinger Horminum pyrenaicum Horinouchi Satoshi Hori NaotoTài liệu tham khảo
WikiPedia: Horqin Hữu Dực Tiền http://www.kyqq.gov.cn/ //tools.wmflabs.org/geohack/geohack.php?language=v...